|
|
|
|
LEADER |
01462nam a2200361 4500 |
001 |
DLU100108528 |
005 |
##20100602 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 092
|b Tru
|
245 |
# |
# |
|a Truyện kể về các nhà văn Việt Nam.
|n t.I /
|c Nguyệt Minh chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 235 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Nam Cao -- Xuân Diệu -- Nguyễn Dữ -- Đoàn Thị Điểm -- Anh Đức -- Thanh Hải -- Tô Hoài -- Hồ Xuân Hương -- Minh Huệ -- Tố Hữu -- Ma Văn Kháng -- Trần Đăng Khoa -- Lê Minh Khuê -- Thạch Lam -- Lý Lan -- Kim Lân -- Lưu Trọng Lư -- Sơn Nam -- Nguyên Ngọc -- Vũ Trọng Phụng -- Viễn Phương -- Y Phương -- Cao Bá Quát -- Xuân Quỳnh -- Trần Tế Xương -- Thâm Tâm -- Ngô Tất Tố -- Thanh Tịnh -- Nguyễn Huy Tưởng -- Lê Hữu Trác -- Nguyễn Công Trứ.
|
653 |
# |
# |
|a Chân dung văn học
|
653 |
# |
# |
|a Nhà văn Việt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Nguyệt Minh,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Thanh Lâm.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Ngọc Tiên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đăng Phương.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2010
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 21000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|