|
|
|
|
LEADER |
01913nam a2200601 4500 |
001 |
DLU100108636 |
005 |
##20100603 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 551.46
|b Bie
|
245 |
# |
# |
|a Biển Đông.
|n t.II,
|p Khí tượng thuỷ văn động lực biển /
|c Phạm Văn Ninh chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 644 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 539-644.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Khí tượng biển -- Phần II. Thuỷ văn biển -- Phần III. Động lực biển -- Phần IV. Khí tượng thuỷ văn, động lực biển dải ven bờ Việt Nam.
|
653 |
# |
# |
|a Động lực biển
|
653 |
# |
# |
|a Biển Đông
|
653 |
# |
# |
|a Khí tượng biển
|
653 |
# |
# |
|a Thuỷ văn biển
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Trần Duy.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Ngọc Quỳnh.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thiền.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Văn Ưu.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Xuân Thông.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Xuân Nhuận.
|
700 |
# |
# |
|a Lã Văn Bài.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đình Quang.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Phước Trình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Doãn Toàn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoài.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Kim Vinh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Hùng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Huấn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Tưởng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Đạt.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Huấn.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Ninh,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Tống Phước Hoàng Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Trọng Xuân.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Văn Lành.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2010
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 140000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|