|
|
|
|
LEADER |
01750nam a2200553 4500 |
001 |
DLU100108640 |
005 |
##20100603 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 551.46
|b Bie
|
245 |
# |
# |
|a Biển Đông.
|n t.IV,
|p Sinh vật và sinh thái biển /
|c Đặng Ngọc Thanh chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 454 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 441-454.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Khu hệ sinh vật vùng biển Việt Nam -- Phần II. Nguồn lợi sinh vật vùng biển Việt Nam -- Phần III. Sinh thái vùng biển Việt Nam.
|
653 |
# |
# |
|a Biển Đông
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường biển
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái biển
|
653 |
# |
# |
|a Sinh vật biển
|
700 |
# |
# |
|a Đào Tấn Hỗ.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Ngọc Thanh,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Đình Chung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Phụng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Yết.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khắc Hường.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Nhật Thi.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Phách.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tác An.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Cảnh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Nho.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Chung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Tiến.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Dục.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Đẳng.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Nguyên Hồng.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Ngọc An.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Sĩ Tuấn.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 110000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|