|
|
|
|
LEADER |
01428nam a2200361 4500 |
001 |
DLU100108822 |
005 |
##20100604 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657
|b NE-B
|
100 |
# |
# |
|a Neddles, Belverd E.
|
245 |
# |
# |
|a Nguyên tắc kế toán : Song ngữ Việt - Anh =
|b Principles of accounting : Vietnamese - English /
|c Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. Caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương, Nguyễn Văn Dung dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Principles of accounting : Vietnamese - English
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 356 tr. ;
|c 24 cm
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Kế toán - Một hệ thống thông tin -- Chương 2. Hệ thống kế toán kép -- Chương 3. Thu nhập kinh doanh và các bút toán điều chỉnh -- Chương 4. Hoàn tất chu kỳ kế toán -- Chương 5. Hạch toán nghiệp vụ mua bán hàng hóa -- Chương 6. Hệ thống kế toán và các nhật ký đặc biệt.
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán
|
700 |
# |
# |
|a Văn Khương
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Anderson, Henry R.
|
700 |
# |
# |
|a Caldwell, James C.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Thanh Tòng
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Dung,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2010
|
992 |
# |
# |
|a 125000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|