|
|
|
|
LEADER |
02617nam a2200541 4500 |
001 |
DLU100109251 |
005 |
##20100617 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.420 3
|b Alm
|
245 |
# |
# |
|a Almanach người mẹ và phái đẹp /
|c Trương Mỹ Hoa, ... [và những người khác] biên soạn.
|
246 |
# |
# |
|a Almanach người mẹ & phái đẹp
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 2304 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21x32 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Niên lịch, sự kiện, luật pháp, công ước về người mẹ và phái đẹp -- Phần thứ hai. Người mẹ và phái đẹp trong truyền thuyết, lịch sử - Người mẹ và vĩ nhân -- Phần thứ ba. Những người phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử thế giới và Việt Nam, các đệ nhất phu nhân -- Phần thứ tư. Các nữ anh hùng trong chiến đấu, lao động và các bà mẹ Việt Nam anh hùng -- Phần thứ năm. Những nữ nguyên thủ, chính khách thế giới và các nhà lãnh đạo nữ Việt Nam thời hiện đại -- Phần thứ sáu. Những nhà khoa học nữ nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội -- Phần thứ bảy. Những nữ giáo sư, phó giáo sư, tiến sỹ và các nữ doanh nhân nổi tiếng của Việt Nam thời hiện đại -- Phần thứ tám. Phái đẹp với văn chương, nghệ thuật và văn hóa thể thao -- Phần thứ chín. Bách khoa tri thức về phụ nữ -- Các tay phụ bản màu.
|
653 |
# |
# |
|a Bách khoa thư
|
653 |
# |
# |
|a Phụ nữ
|
700 |
# |
# |
|a Đào Nguyên Cát,
|c GS.
|
700 |
# |
# |
|a Đức Thông,
|c BS.
|
700 |
# |
# |
|a Dương Kỳ Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Giang Sơn,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Quang Bình.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Nguyên Cẩn,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Nhâm Tuyết,
|c GS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Thu.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Duy Thứ,
|c GS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Liên,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Quý.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hải Yến.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Điệp.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Liên Hương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Hòa.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Phi Phi,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thu Hà,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Mỹ Hoa.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thảo.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 720000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|