|
|
|
|
LEADER |
01302nam a2200385 4500 |
001 |
DLU100109355 |
005 |
##20100624 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 597
|b Tin
|
245 |
# |
# |
|a Tinh hoa văn học dân gian người Việt.
|n t.XV,
|p Ca dao : quyển 4 /
|c Nguyễn Xuân Kính chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 226 tr. ;
|c 22 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Lời giới thiệu -- Sinh hoạt văn hoá, văn nghệ -- Những bông đùa khôi hài giải trí -- Những nỗi khổ, những cảnh sống lầm than -- Những thói hư tật xấu và các tệ nạn xã hội -- Kinh nghiệm sống và hành động.
|
653 |
# |
# |
|a Ca dao
|
653 |
# |
# |
|a Sưu tập văn học
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
700 |
# |
# |
|a Cao Thị Hải.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hiền.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Kính,
|c GS.TS,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Lan Hương.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Hoa Lý.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2010
|
990 |
# |
# |
|a t.XV,d
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 31000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|