|
|
|
|
LEADER |
02305nam a2200469 4500 |
001 |
DLU100110979 |
005 |
##20100825 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 342.597
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam /
|c Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh ... [và những người khác].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công an Nhân dân,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 551 tr. ;
|c 22 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Những vấn đề cơ bản về luật hiến pháp -- Chương II. Sự ra đời và phát triển của hiến pháp trong lịch sử -- Chương III. Sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam -- Chương IV. Chế độ chính trị -- Chương V. Chế độ kinh tế -- Chương VI. Chính sách xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ -- Chương VII. Chính sách đối ngoại, quốc phòng và an ninh quốc gia -- Chương VIII. Quốc tịch Việt Nam -- Chương IX. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân -- Chương X. Bộ máy nhà nước -- Chương XI. Chế độ bầu cử -- Chương XII. Quốc hội -- Chương XIII. Chủ tịch nước -- Chương XIV. Chính phủ -- Chương XV. Hội đồng nhân dân -- Chương XVI. Ủy ban nhân dân -- Chương XVII. Tòa án nhân dân -- Chương XVIII. Viện kiểm sát nhân dân.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Luật hiến pháp
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Xuân Đức,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hữu Thể,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Minh Tâm,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Trung Thành,
|c NGUT.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đăng Dung,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Lộc,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hoa,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Phương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Thái,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đức Bảo.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Tình,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Thái Vĩnh Thắng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Hồng Anh,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2010
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 62000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|