|
|
|
|
LEADER |
00848nam a2200277 4500 |
001 |
DLU100111046 |
005 |
##20100826 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Ninh Quang Thành,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Tình hình cơ giới hóa khai thác hầm lò vùng Quảng Ninh /
|c Ninh Quang Thành, Đào Đắc Tạo.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp nặng
|
653 |
# |
# |
|a Cơ giới hóa
|
653 |
# |
# |
|a Khai thác than
|
700 |
# |
# |
|a Đào Đắc Tạo,
|e Biên tập.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghiệp mỏ
|g Số1, 2008, tr. 8-10
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|