|
|
|
|
LEADER |
00903nam a2200289 4500 |
001 |
DLU100111155 |
005 |
##20100830 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Cảnh Nam,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Bàn về xuất nhập khẩu than hợp lí /
|c Nguyễn Cảnh Nam, Nguyễn Quang Tuyên, Ninh Quang Thành biên tập.
|
653 |
# |
# |
|a Khai thác than
|
653 |
# |
# |
|a Sản phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Xuất khẩu
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Tuyên,
|c KS.
|
700 |
# |
# |
|a Ninh Quang Thành,
|e Biên tập.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghiệp mỏ
|g Số 4, 2008, tr. 35-37
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|