|
|
|
|
LEADER |
00941nam a2200289 4500 |
001 |
DLU100111176 |
005 |
##20100831 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Võ Chí Mỹ,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu chuyển đổi hệ thống bản đồ mỏ về hệ tọa độ nhà nước VN - 2000 /
|c Võ Chí Mỹ, Đinh Công Hòa, Đào Đắc Tạo biên tập.
|
653 |
# |
# |
|a Địa chất
|
653 |
# |
# |
|a Bản đồ
|
653 |
# |
# |
|a Khai thác mỏ
|
700 |
# |
# |
|a Đào Đắc Tạo,
|e Biên tập.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Công Hòa,
|c TS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghiệp mỏ
|g Số5, 2008, tr. 36-38
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|