|
|
|
|
LEADER |
01009nam a2200301 4500 |
001 |
DLU100111201 |
005 |
##20100831 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Aoki, Kazuo,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Tác động đối với môi trường khi khai thác than và các biện pháp ngăn ngừa tại Nhật Bản /
|c Kazuo Aoki, Junichi Kamada, Tetsuro Esaki, Đào Đắc Tạo biên tập.
|
653 |
# |
# |
|a Chất thải rắn
|
653 |
# |
# |
|a Khai thác mỏ
|
653 |
# |
# |
|a Nguồn nước ngầm
|
700 |
# |
# |
|a Đào Đắc Tạo,
|e Biên tập.
|
700 |
# |
# |
|a Esaki, Tetsuro,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Kamada, Junichi,
|c KS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghiệp mỏ
|g Số 6, 2008, tr. 34-36
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|