|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200277 4500 |
001 |
DLU100111205 |
005 |
##20100901 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thúy Lan,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Khả năng ứng dụng đất ngập nước trong xử lý nước thải ngành mỏ /
|c Nguyễn Thúy Lan, Trần Văn Trạch biên tập.
|
653 |
# |
# |
|a Ô nhiễm nguồn nước
|
653 |
# |
# |
|a Hệ sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Xử lí nước thải
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Trạch,
|e Biên tập.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghiệp mỏ
|g Số 6, 2008, tr. 46-47
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|