|
|
|
|
LEADER |
00916nam a2200277 4500 |
001 |
DLU100111297 |
005 |
##20100907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đỗ Kim Bằng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Spectrum, band (Frequency), Bandwidth thuật ngữ viễn thông cần được dùng thống nhất theo khái niệm /
|c Đỗ Kim Bằng, Nguyễn Thanh Việt.
|
653 |
# |
# |
|a Định nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thuật ngữ
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Việt,
|c KS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ thông tin và truyền thông
|g Số 3,kỳ 1, 2008, tr. 59-60
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|