Hà Nội qua số liệu thống kê : 1945 - 2008 /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nxb. Hà Nội,
2010.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00777nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100111741 | ||
005 | ##2010915 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 315.97 |b Han |
245 | # | # | |a Hà Nội qua số liệu thống kê : |b 1945 - 2008 / |c Nguyễn Thị Ngọc Vân chủ biên. |
260 | # | # | |a H. : |b Nxb. Hà Nội, |c 2010. |
300 | # | # | |a 623 tr. ; |c 28 cm. |
653 | # | # | |a Hà Nội |
653 | # | # | |a Số liệu thống kê |
700 | # | # | |a Nguyễn Thị Ngọc Vân, |e chủ biên. |
923 | # | # | |a 07/2010 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 32000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |