|
|
|
|
LEADER |
00850nam a2200313 4500 |
001 |
DLU100112403 |
005 |
##20101013 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.3
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống :
|b Trình độ sơ cấp /
|c Hầu Nghị Lăng chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 189 tr. ;
|c 26 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
# |
# |
|a Hầu Nghị Lăng,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2010
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 78000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|