|
|
|
|
LEADER |
01027nam a2200313 4500 |
001 |
DLU100112685 |
005 |
##20101022 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.8
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Ngô Công Thành,
|c TSKH.
|
245 |
# |
# |
|a Marketing dịch vụ /
|c Ngô Công Thành.
|
246 |
# |
# |
|a Service Marketing - Marketing dịch vụ
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 282 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Lời nói đầu -- Phần 1. Tầm quan trọng của Marketing dịch vụ trong kinh tế thị trường -- Phần 2. Dịch vụ gắn liền với tiêu thụ và sử dụng hàng hoá -- Phần 3. Marketing trong lĩnh vực phi vật chất -- Phần 4. Marketing trong lĩnh vực ngân hàng.
|
653 |
# |
# |
|a Marketing
|
923 |
# |
# |
|a 08/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 59000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|