|
|
|
|
LEADER |
01644nam a2200361 4500 |
001 |
DLU100112833 |
005 |
##20101029 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 382.095 970 51
|b TRU
|
110 |
# |
# |
|a Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại.
|
245 |
# |
# |
|a Thương mại Việt Nam - Trung Quốc /
|c Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.94.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổng quan về thị trường Trung Quốc -- Chương 2. Thực trạng và triển vọng phát triển quan hệ thương mại Việt Nam - Trung Quốc -- Chương 3. Những điều cần biết khi thâm nhập vào thị trường Trung Quốc -- Phụ lục 1. Hướng dẫn xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá mẫu E của Việt Nam để hướng dẫn các ưu đãi theo hiệp định khung ACFTA -- Phụ lục 2. Danh sách cơ quan cấp giấy phép nhập khẩu tự động -- Phụ lục 3. Danh mục mặt hàng cấm nhập khẩu vào Trung Quốc -- Phụ lục 4. Danh mục hàng hoá quản lý bằng giấy phép.
|
653 |
# |
# |
|a Hội nhập kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác song phương
|
653 |
# |
# |
|a Thương mại quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
923 |
# |
# |
|a 08/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 55000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|