|
|
|
|
LEADER |
02378nam a2200349 4500 |
001 |
DLU100112854 |
005 |
##20101029 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657.48
|b HA-T
|
100 |
# |
# |
|a Hà Xuân Thạch,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hướng dẫn học và làm kế toán tài chính /
|c Hà Xuân Thạch, Võ Văn Nhị.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 2 - Có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 635 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổ chức công tác kế toán tại doanh nghiệp -- Chương 2. Kế toán vốn bằng tiền và các khoản ứng trước -- Chương 3. Kế toán hàng tồn kho -- Chương 4. Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ -- Chương 5. Kế toán tài sản cố định -- Chương 6. Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương -- Chương 7. Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm công nghiệp -- Chương 8. Kế toán thành phẩm và tiêu thụ sản phẩm -- Chương 9. Đặc điểm kế toán hàng hoá -- Chương 10. Kế toán các khoản đầu tư tài chính và hoạt động khác.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 11. Kế toán các khoản phải thu, phải trả -- Chương 12. Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản và bất động sản đầu tư -- Chương 13. Kế toán chi phí khách hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và xác định kết quả kinh doanh -- Chương 14. Kế toán thuế và các khoản phải nộp nhà nước -- Chương 15. Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu -- Chương 16. Đặc điểm kế toán trong doanh nghiệp hoạt động dịch vụ -- Chương 17. Đặc điểm kế toán trong doanh nghiệp xây lắp -- Chương 18. Đặc điểm kế toán trong doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp -- Chương 19. Hệ thống chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán -- Chương 20. Hệ thống báo cáo tài chính.
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán tài chính
|
700 |
# |
# |
|a Võ Văn Nhị,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2010
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 95000
|
993 |
# |
# |
|a 2008
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|