|
|
|
|
LEADER |
00779nam a2200265 4500 |
001 |
DLU100112889 |
005 |
##20101103 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Doãn Diên,
|c GS.TSKH.
|
245 |
# |
# |
|a Xã hội hoá lĩnh vực an toàn lương thực, thực phẩm /
|c Lê Doãn Diên.
|
653 |
# |
# |
|a An ninh lương thực
|
653 |
# |
# |
|a An toàn vệ sinh
|
653 |
# |
# |
|a Dinh dưỡng
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Cộng sản
|g Số 12(794), 2008, tr. 55-59
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|