|
|
|
|
| LEADER |
01323nam a2200373 4500 |
| 001 |
DLU100113236 |
| 005 |
##20101112 |
| 040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
| 041 |
# |
# |
|a vie
|
| 044 |
# |
# |
|a vn
|
| 082 |
# |
# |
|a 428.2
|b NG-M
|
| 100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thoại Mi,
|c ThS.
|
| 245 |
# |
# |
|a Ngữ pháp tiếng Anh căn bản =
|b Basic English grammar.
|n t.II /
|c Nguyễn Thị Thoại Mi, Hoàng Văn Tuấn.
|
| 246 |
# |
# |
|a Basic English grammar
|
| 260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2009.
|
| 300 |
# |
# |
|a 229 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
| 505 |
# |
# |
|a 1. Danh từ -- 2. Đại từ -- 3. Tính từ -- 4. Chỉ định từ -- 5. Động từ và thì động từ -- 6. Các trợ động từ -- 7. Trạng từ và cụm trạng từ -- 8. Giới từ và cụm giới từ -- 9. Các liên từ -- 10. Câu -- 11. Câu tường thuật trực tiếp -- 12. Dấu chấm câu.
|
| 546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh
|
| 546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt
|
| 653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
| 653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
| 700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Tuấn.
|
| 923 |
# |
# |
|a 10/2010
|
| 990 |
# |
# |
|a t.II
|
| 991 |
# |
# |
|a GT
|
| 992 |
# |
# |
|a 39000
|
| 994 |
# |
# |
|a DLU
|
| 900 |
# |
# |
|a True
|
| 911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
| 925 |
# |
# |
|a G
|
| 926 |
# |
# |
|a A
|
| 927 |
# |
# |
|a SH
|
| 980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|