|
|
|
|
LEADER |
02410nam a2200409 4500 |
001 |
DLU100113958 |
005 |
##20101209 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530.12
|b SU-L
|
100 |
# |
# |
|a Susskind, Leonard.
|
245 |
# |
# |
|a Cuộc chiến lỗ đen :
|b Cuộc chiến của tác giả với Stephen Hawking để làm cho thế giới trở nên an toàn đối với cơ học lượng tử /
|c Leonard Susskind; Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Trẻ,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 528 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Tích bão -- 1. Phát súng đầu tiên -- 2. Sao tối -- 3. Không phải hình học thời ông nội bạn -- 4. "Einstein, đừng có bảo Chúa phải làm gì" -- 5. Plank đã phát minh ra cái thước còn tốt hơn -- 6. Trong một quán bar ở Broadway -- 7. Năng lượng và entropy -- 8. Bạn có thể nhét bao nhiêu thông tin vào một lỗ đen -- 9. Ánh sáng đen.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Cuộc tấn công bất ngờ -- 10. Stephen đã để mất các bit của mình và không biết phải tìm chúng ở đâu -- 11. Sự chống trả của người Hà Lan -- 12. Ai quan tâm chứ? -- 13. Sự bế tắc -- 14. Vụ đụng độ ở Aspen.
|
505 |
# |
# |
|a Phần III. Phản công -- 15. Cuộc chiến ở santa barbara -- 16. Khoan đã! Hãy đảo ngược lại sự thay đổi nhận thức -- 17. Ahab ở Cabridge -- 18. Thế giới là bức toàn ảnh.
|
505 |
# |
# |
|a Phần IV. Kết thúc cuộc đấu -- 19. Vũ khí suy luận ra hàng loạt -- 20. Máy bay của Alice, hay cánh quạt nhìn thấy được cuối cùng -- 21. Đến lỗ đen -- 22. Nam Mỹ đã thắng trong cuộc chiến -- 23. Vật lý hạt nhân ư? Anh không đùa đấy chứ! -- 24. Sự khiêm nhường.
|
653 |
# |
# |
|a Hawking, S.W (Stephen W)
|
653 |
# |
# |
|a Không gian và thời gian
|
653 |
# |
# |
|a Lỗ đen
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết tương đối tổng quát
|
653 |
# |
# |
|a Thuyết lượng tử
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thu Hằng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Thiều,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 10/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 133000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|