|
|
|
|
LEADER |
01241nam a2200337 4500 |
001 |
DLU100114132 |
005 |
##20101214 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 613.7
|b TR-S
|
100 |
# |
# |
|a Trần Sáng.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh dịch trung y dưỡng sinh hiện đại /
|c Trần Sáng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 247 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.243.
|
505 |
# |
# |
|a Chương một. Kinh dịch và trung y -- Chương hai. Thuật đoán bệnh đặc sắc của trung y -- Chương ba. Trung y - ngũ hành biện chứng -- Chương bốn. Trị liệu bệnh tật -- Chương năm. Ẩm thực dưỡng sinh -- Chương sáu. Sinh hoạt - dưỡng sinh -- Chương bảy. Khí công - dưỡng sinh -- Chương tám. Số thuật - kiến trúc - khí - dưỡng sinh.
|
653 |
# |
# |
|a Đông dược
|
653 |
# |
# |
|a Chăm sóc sức khoẻ
|
653 |
# |
# |
|a Liệu pháp ăn uống
|
923 |
# |
# |
|a 10/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 26000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|