Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01201nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100114237 | ||
005 | ##20101216 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 515 |b TA-D |
100 | # | # | |a Tạ Văn Đĩnh. |
245 | # | # | |a Phương pháp tính : |b Dùng cho các trường đại học kĩ thuật / |c Tạ Văn Đĩnh. |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2009. |
300 | # | # | |a 123 tr. : |b minh hoạ ; |c 21 cm. |
505 | # | # | |a Chương 1. Sai số -- Chương 2. Tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình -- Chương 3. Tính gần đúng của một hệ đại số tuyến tính -- Chương 4. Nội suy và phương pháp bình phương bé nhất -- Chương 5. Tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định -- Chương 6. Tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường. |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Phương pháp toán học |
923 | # | # | |a 10/2010 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 12000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |