LEADER | 00710nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100114532 | ||
005 | ##20101224 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a B.Đông. |
245 | # | # | |a Công bố số liệu thuê bao di động / |c B.Đông. |
653 | # | # | |a Số liệu |
653 | # | # | |a Thông tin |
653 | # | # | |a Thống kê |
773 | # | # | |t Tin học và đời sống |g Số 6(114), 2008, tr. 8 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |