LEADER | 00733nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU100114722 | ||
005 | ##20101228 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Gibson, Stan. |
245 | # | # | |a Cloud computing : |b Đã ở đó và làm được gì? / |c Stan Gibson. |
653 | # | # | |a Điện toán |
653 | # | # | |a Dịch vụ |
653 | # | # | |a Quản lí |
773 | # | # | |t Tin học và đời sống |g Số 11(119), 2008, tr. 29 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |