Từ điển hoá học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích /
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật,
2003.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00882nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110000072 | ||
005 | ##20110216 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 540.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển hoá học Anh - Việt : |b Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích / |c . |
246 | # | # | |a English - Vietnamese dictionary of chemistry : |b About 40,000 terms, with explanation |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 2003. |
300 | # | # | |a 1163 tr. ; |c 24 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng song ngữ Anh - Việt |
650 | # | # | |a Hoá học |v Từ điển. |
923 | # | # | |a 01/2010HH |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 180000 |
994 | # | # | |a KHH |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |