|
|
|
|
LEADER |
02001nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110000081 |
005 |
##20110222 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 302
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thơ Sinh,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Tâm lý xã hội học /
|c Nguyễn Thơ Sinh.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 480 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương bảy. Hấp dẫn cá nhân - gặp gỡ, yêu thích, và trở thành bạn thân -- Chương tám. Ảnh hưởng xã hội - thay đổi hành vi của người khác -- Chương chín. Những hành vi xã hội tích cực - giúp đỡ người khác -- Chương mười. Gây hấn - những đặc tính của gây hấn, các nguyên nhân, và quá trình kiểm soát kiểm chế -- Chương mười một. Nhóm và những cá nhân độc lập - những giá trị của hội nhập và ý nghĩa thành viên của chúng ta -- Chương mười hai. Các mối quan hệ gần gũi thân mật - quan hệ gia đình, tình bạn, tình yêu, và quan hệ vợ chồng.
|
505 |
# |
# |
|a Chương một. Ngành tâm lý xã hội học - chúng ta nghĩ và quan hệ với những người chung quanh như thế nào -- Chương hai. Tư duy xã hội - suy nghĩ về thế giới xã hội -- Chương ba. Nhận thức xã hội - cách nhìn và sự thông cảm với những người xung quanh -- Chương bốn. Thái độ - quá trình đánh giá thế giới xã hội -- Chương năm. Khái niệm bản thân - quá trình tìm hiểu tôi là ai -- Chương sáu. Thành kiến - nguyên nhân - hệ quả tác động - những phương pháp ngăn chặn thành kiến.
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý học xã hội
|
923 |
# |
# |
|a 15/2010
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 70000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|