|
|
|
|
LEADER |
01589nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110000118 |
005 |
##20110302 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.56
|b NG-L
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Lợi.
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật lạnh cơ sở /
|c Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 331 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.323.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Lịch sử của phát triển và ý nghĩa kinh tế của kỹ thuật lạnh -- Chương 2. Các phương pháp làm lạnh nhân tạo -- Chương 3. Môi chất và chất tải lạnh -- Chương 4. Máy nén lạnh -- Chương 5. Thiết bị trao đổi nhiệt của hệ thống lạnh.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 6. Thiết bị phụ, dụng cụ và đường ống của hệ thống lạnh -- Chương 7. Các chu trình cơ bản của máy lạnh nén hơi -- Chương 8. Máy lạnh hấp thụ -- Chương 9. Máy lạnh Êjectơ -- Chương 10. Tự động hoá hệ thống lạnh -- Chương 11. Vật liệu kỹ thuật lạnh -- Chương 12. Phương pháp phân tích chất lượng và tự động hoá hệ thống lạnh.
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật lạnh và máy làm lạnh
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Tuỳ.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011VL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 30400
|
994 |
# |
# |
|a KVL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|