Từ điển Anh Việt : Khoảng 65.000 từ = English -Vietnamese dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học Xã hội,
1992.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00874nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110000185 | ||
005 | ##20110409 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |e ng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.959 22 |b VIE |
110 | # | # | |a Viện Ngôn ngữ học. |
245 | # | # | |a Từ điển Anh Việt : Khoảng 65.000 từ = |b English -Vietnamese dictionary / |c Viện Ngôn ngữ học. |
246 | # | # | |a English -Vietnamese dictionary |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học Xã hội, |c 1992. |
300 | # | # | |a 1959 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển đa ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KNN |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |