|
|
|
|
LEADER |
00901nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110000345 |
005 |
##20110907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 301.068
|b TA-M
|
100 |
# |
# |
|a Tạ Minh,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Xã hội học quản lý :
|b Giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành xã hội học /
|c Tạ Minh.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 114 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.107.
|
650 |
# |
# |
|a Khoa học xã hội và quản lý
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Tâm lý học xã hội
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Xã hội học
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 12000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|