|
|
|
|
LEADER |
00880nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110000349 |
005 |
##20110907 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.85
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Hoà,
|c PTS.
|
245 |
# |
# |
|a Hôn nhân và gia đình ở Thành phố Hồ Chí Minh :
|b Nhận diện và dự báo /
|c Nguyễn Minh Hoà.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Nxb. TP. HCM,
|c 1998.
|
300 |
# |
# |
|a 265 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.257.
|
650 |
# |
# |
|a Gia đình
|z Việt Nam
|z Thành phố Hồ Chí Minh.
|
650 |
# |
# |
|a Hôn nhân
|z Việt Nam
|z Thành phố Hồ Chí Minh.
|
923 |
# |
# |
|a 10/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|