|
|
|
|
LEADER |
00861nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110000360 |
005 |
##20110912 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 97
|b QU-T
|
100 |
# |
# |
|a Quảng Tuệ.
|
245 |
# |
# |
|a Mộg số phong tục nghi lễ dân gian truyền thống Việt Nam /
|c Quảng Tuệ.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Dân tộc,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 268 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Phong tục và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|