|
|
|
|
LEADER |
01013nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110000366 |
005 |
##20110913 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 307.76
|b Nga
|
245 |
# |
# |
|a Ngập lụt & nhà ở tại các đô thị châu Á - Kinh nghiệm cho TP. Hồ Chí Minh /
|c Nguyễn Minh Hoà, Lê Thị Hồng Điệp, Trương Nguyễn Khải Huyền biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 268 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Nhà ở.
|
650 |
# |
# |
|a Thành phố và thị xã
|z Châu Á
|x Tăng trưởng.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Hồng Điệp,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Hoà,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Nguyễn Khải Huyền,
|c PGS.TS.
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 20000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|