Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường : Theo quyết định số 04/2008/QĐ-MTNMT ngày 18-7-2008 ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2008.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00873nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110000409 | ||
005 | ##20110922 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 344.046 |b Quy |
245 | # | # | |a Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường : |b Theo quyết định số 04/2008/QĐ-MTNMT ngày 18-7-2008 ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường / |c Hồng Anh hệ thống hoá. |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2008. |
300 | # | # | |a 619 tr. ; |c 27 cm. |
650 | # | # | |a Bảo vệ môi trường |x Luật và pháp chế. |
700 | # | # | |a Hồng Anh, |e hệ thống hoá. |
923 | # | # | |a 01/2011MT |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 295000 |
994 | # | # | |a KMT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |