|
|
|
|
LEADER |
02532nam a2200409 4500 |
001 |
DLU110000447 |
005 |
##20111012 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 341.77
|b Quy
|
245 |
# |
# |
|a Quy chế Rome về toà án hình sự quốc tế :
|b Dùng cho cán bộ, học viên, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối ngành luật : Sách chuyên khảo /
|c Dương Tuyết Miên chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia-Sự thật,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 383 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Tổng quan về quy chế Rome và toà án hình sự quốc tế -- Chương II. Tổ chức và hoạt động của toà án hình sự quốc tế -- Chương III. Nguyên tắc toà án hình sự quốc tế bổ sung thẩm quyền tư pháp quốc gia -- Chương IV. Áp dụng biện pháp cưỡng chế trong quá trình giải quyết các vụ án hình sự theo quy chế Rome -- Chương V. Quy định về thẩm phán trong quy chế Rome và pháp luật tố tụng hình sự của Việt Nam.
|
505 |
# |
# |
|a Chương VI. Những nguyên tắc của luật hình sự được ghi nhận trong quy chế Rome -- Chương VII. Tội phạm quốc tế theo quy chế Rome và thực tiễn xử lý một số vụ án -- Chương VIII. Đánh giá tính tương thích giữa pháp luật hình sự Việt Nam với quy định tương ứng của quy chế Rome về toà án hình sự quốc tế -- Chương IX. Toà án hình sự quốc tế - một thiết chế pháp lý quan trọng của luật hình sự quốc tế trong việc bảo vệ quyền con người -- Chương X. Toà án hình sự quốc tế - một thành quả của nhân loại trong việc bảo vệ các quyền con người.
|
650 |
# |
# |
|a Toà án hình sự quốc tế.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Lệ Thu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Phượng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Dương Tuyết Miên,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Vân Anh,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Thanh Hiếu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hải Ninh,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khắc Hải,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tuyết Mai,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Tiến Việt,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 47500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|