|
|
|
|
LEADER |
00999nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110115419 |
005 |
##20110118 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.973 1
|b Han
|
245 |
# |
# |
|a Ha Noi Who are you?.
|n t.II,
|p Hanoi atmosphere =
|b Hà Nội, Bạn là ai?.
|n t.II,
|p Không khí Hà Thành /
|c Hữu Ngọc chủ biên.
|
246 |
# |
# |
|a Hà Nội, Bạn là ai?.
|n t.II,
|p Không khí Hà Thành
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b NXB. Hà nội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 111 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đời sống xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Hà Nội
|
700 |
# |
# |
|a Hữu Ngọc,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2010
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 11000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|