|
|
|
|
LEADER |
01553nam a2200469 4500 |
001 |
DLU110115464 |
005 |
##20110124 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 092
|b Guo
|
245 |
# |
# |
|a Gương mặt văn học Thăng Long /
|c Nguyễn Huệ Chi chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b NXB. Hà nội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 838 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 824.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Những gương mặt tiêu biểu qua các thời kỳ dựng nước đuổi giặc -- Chương II. Tài hoa cốt cách Thăng Long -- Chương III. Cảnh và người Thăng Long trong con mắt xưa.
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thị Hảo,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lại Văn Hùng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Sơn,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Huệ Chi,
|c GS.,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Phạm Hùng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Vinh Phúc.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Lan,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Quốc Sử,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Tú Châu,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hải Yến,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Băng Thanh,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thanh,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 42000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|