|
|
|
|
LEADER |
01147nam a2200409 4500 |
001 |
DLU110115503 |
005 |
##20110125 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 597
|b Cau
|
245 |
# |
# |
|a Câu đối Thăng Long - Hà Nội /
|c Nguyễn Văn Thịnh chủ trì, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b NXB. Hà nội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 945 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 941.
|
653 |
# |
# |
|a Câu đối
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thanh Hiếu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Dương Bích Hồng.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Anh Tuấn.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Tuyển.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Phương Duy.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tá Nhí,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Thịnh,
|c PGS.TS,
|e chủ trì.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thanh Quỳnh,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|