|
|
|
|
LEADER |
01297nam a2200397 4500 |
001 |
DLU110115505 |
005 |
##20110125 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.703 1
|b Thu
|
245 |
# |
# |
|a Thủ đô Hà Nội =
|b Hanoi capital /
|c Nguyễn Viết Chức, ... [và những người khác] biên soạn.
|
246 |
# |
# |
|a Hanoi capital
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b NXB. Hà nội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 29 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Từ "Chiếu dời đô" đến "Tuyên ngôn độc lập" -- Chương II. Hà Nội - Thành phố anh hùng, thành phố vì hoà bình -- Chương III. Hà Nội đổi mới, hội nhập và phát triển.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng song ngữ Việt - Anh.
|
653 |
# |
# |
|a Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Sách ảnh
|
653 |
# |
# |
|a Sách song ngữ
|
700 |
# |
# |
|a Giang Quân.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Phong,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành Công,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Viết Chức,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Bính,
|c GS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|