|
|
|
|
LEADER |
02034nam a2200529 4500 |
001 |
DLU110115529 |
005 |
##20110126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 307.76
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Phát huy tiềm lực tự nhiên, kinh tế, xã hội và giá trị lịch sử - văn hoá phát triển bền vững thủ đô Hà Nội đến năm 2020 /
|c Phùng Hữu Phú chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b NXB. Hà nội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 302 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 288.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Tiềm năng và thực trạng sử dụng các nguồn lực -- Chương II. Những bài học lịch sử -- Chương III. Thời cơ, thách thức, tầm nhìn 2020-2050 -- Chương IV. Trên nền tảng 1000 năm lịch sử, định hướng phát triển thủ đô bền vững, tiến kịp thời đại.
|
653 |
# |
# |
|a Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển đô thị
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển bền vững
|
700 |
# |
# |
|a Lương Xuân Quỳ,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thị Thanh Hằng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nghiêm Xuân Đạt,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Chí Mỳ,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Quý,
|c GS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Lân,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mại,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Tuấn,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Tài,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Hữu Phú,
|c GS.TS,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Quang Long,
|c PGS.TS>
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Xuân Hằng,
|c PGS.TS>
|
700 |
# |
# |
|a Phan Khanh,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Vĩnh Diệu,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Hy Chương,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Văn Quân,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|