|
|
|
|
LEADER |
01205nam a2200421 4500 |
001 |
DLU110115551 |
005 |
##20110126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 597
|b Tul
|
245 |
# |
# |
|a Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội /
|c Nguyễn Tá Nhí chủ trì, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b NXB. Hà nội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 1164 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 1158.
|
653 |
# |
# |
|a Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Thần tích
|
653 |
# |
# |
|a Văn hoá dân gian
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Bích Tuyển,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Thị Thu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tá Nhí,
|c PGS.TS,
|e chủ trì.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Trang.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Thịnh,
|c PGS.TS,
|e chủ trì.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hương Lan.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Giáng Hoa.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 59000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|