|
|
|
|
LEADER |
01027nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110115560 |
005 |
##20110126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 597
|b HOI
|
110 |
# |
# |
|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
|
245 |
# |
# |
|a Tục ngữ - câu đố và trò chơi trẻ em Mường /
|c Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam; Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
|
246 |
# |
# |
|a Tục ngữ, câu đố, trò chơi trẻ em Mường
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Dân tộc,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 423 tr. ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Mường
|
653 |
# |
# |
|a Văn học và văn hoá dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Văn hoá dân gian
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thiện,
|e sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 21000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|