|
|
|
|
LEADER |
01106nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110115565 |
005 |
##20110126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 745.5
|b BU-T
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Tân.
|
245 |
# |
# |
|a Nghề truyền thống trên đất Phú Yên /
|c Bùi Tân; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 378 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Các nghề sản xuất và chế biến sản phẩm nông - lâm nghiệp -- Chương II. Các nghề thủ công truyền thống -- Chương III. Các nghề nuôi trồng, chế biến và dịch vụ thuỷ hải sản.
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công
|
653 |
# |
# |
|a Phú Yên (Việt Nam)
|
710 |
# |
# |
|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 18000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|