|
|
|
|
LEADER |
01010nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110115573 |
005 |
##20110127 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 393.3
|b Tet
|
245 |
# |
# |
|a Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường /
|c Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Dân tộc,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 876 tr. ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Đời sống xã hội và tập quán
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Mường
|
653 |
# |
# |
|a Nghi thức tang lễ
|
653 |
# |
# |
|a Văn hoá tộc người
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thiện,
|e sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
|
710 |
# |
# |
|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 44000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|