|
|
|
|
LEADER |
01350nam a2200421 4500 |
001 |
DLU110115594 |
005 |
##20110127 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.973 1
|b Dia
|
245 |
# |
# |
|a Địa bạ cổ Hà Nội :
|b Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận.
|n t.I /
|c Phan Huy Lê chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nxb. Hà Nội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 960 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ hai. Hệ thống tư liệu -- Phần thứ ba. Nghiên cứu chuyên đề.
|
650 |
# |
# |
|a Địa bạ
|z Việt Nam
|z Hà Nội
|z Thọ Xương.
|
650 |
# |
# |
|a Địa bạ
|z Việt Nam
|z Hà Nội
|z Vĩnh Thuận.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Phương Thảo,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hải Kế,
|c PGS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Ngọc,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thế Long,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Huy Lê,
|c GS.,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Hoàn,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đường Luân,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Văn Quân,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|