|
|
|
|
LEADER |
01163nam a2200409 4500 |
001 |
DLU110115742 |
005 |
##20110214 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.973 1
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển đường phố Hà Nội /
|c Nguyễn Viết Chức chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b NXB. Hà nội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 1068 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 1047-1050.
|
653 |
# |
# |
|a Đường phố
|
653 |
# |
# |
|a Hà Nội (Việt Nam)
|
700 |
# |
# |
|a Đào Minh Tâm,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Thị Diến,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Anh Thư,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành Chinh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Dơn,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Viết Chức,
|c TS,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Vinh Phúc.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2010
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 54000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|