LEADER | 00712nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110115983 | ||
005 | ##20110216 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Hồng Liên. |
245 | # | # | |a Cá basa thành phẩm "lên ngôi" / |c Hồng Liên. |
653 | # | # | |a Sản phẩm |
653 | # | # | |a Thuỷ sản |
653 | # | # | |a Xuất khẩu |
773 | # | # | |t Gia đình và trẻ em |g Số 22, 2008, tr. 16-17 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |