|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110116085 |
005 |
##20070524 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 547.007 6
|b TH-T
|
100 |
# |
# |
|a Thái Doãn Tĩnh,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ.
|n t.I /
|c Thái Doãn Tĩnh.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 300 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Câu hỏi và bài tập -- Phần 2. Lời giải và hướng dẫn giải.
|
653 |
# |
# |
|a Hoá học hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Sách bài tập
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010HH
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 49000
|
994 |
# |
# |
|a KHH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|