|
|
|
|
LEADER |
01748nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110116125 |
005 |
##20110217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 660
|b PH-D
|
100 |
# |
# |
|a Phùng Tiến Đạt,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hoá kĩ thuật đại cương /
|c Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính.
|
246 |
# |
# |
|a Hoá kỹ thuật đại cương
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 495 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 493-494.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Khái niệm về công nghệ hoá học -- Chương 2. Nguyên liệu, nước và năng lượng trong công nghiệp hoá chất -- Chương 3. Xúc tác trong công nghệ hoá học -- Chương 4. Kỹ thuật sản xuất một số hoá chất vô cơ cơ bản -- Chương 5. Kĩ thuật điện hoá sản xuất xút-clo -- Chương 6. Công nghệ sản xuất phân bón hoá học.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 7. Kĩ thuật sản xuất một số hợp chất silicat -- Chương 8. Kĩ thuật sản xuầt một số kim loại -- Chương 9. Kĩ thuật sản xuất và chế biến nhiên liệu -- Chương 10. Kĩ thuật tổng hợp một số hợp chất hữu cơ -- Chương 11. Kĩ thuật sản xuất một số hợp chất cao phân tử -- Chương 12. Kĩ thuật sản xuất một số hợp chất hoá dược.
|
653 |
# |
# |
|a Hoá chất
|
653 |
# |
# |
|a Hoá kỹ thuật
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Bính
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010HH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 45000
|
994 |
# |
# |
|a KHH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|