|
|
|
|
LEADER |
01789nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110116175 |
005 |
##20110217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 541.345
|b MA-K
|
100 |
# |
# |
|a Mai Hữu Khiêm.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình hoá keo :
|b Hoá lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt /
|c Mai Hữu Khiêm.
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 173 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 173.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Trạng thái keo của vật chất -- Chương 2. Các hiện tượng bề mặt -- Chương 3. Sự hấp phụ trên ranh giới dung dịch lỏng - khí -- Chương 4. Sự hấp phụ khí và hơi trên chất hấp phụ rắn -- Chương 5. Sự hấp phụ trên bền mặt phân chia pha dung dịch lỏng - rắn -- Chương 6. Tính chất động học của các hệ phân tán -- Chương 7. Tính chất quang học của các hệ phân tán.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 8. Tính chất điện học của các hệ phân tán -- Chương 9. Điều chế và làm sách dung dịch keo -- Chương 10. Sự bền vững của các hệ phân tán -- Chương 11. Các tính chát cơ học cấu thể của các hệ phân tán -- Chương 12. Dung dịch hợp chất cao phân tử -- Chương 13. Các hệ phân tán khác trong môi trường lỏng và rắn -- Chương 14. Các hệ trong môi trương phân tán khí.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hoá keo
|
653 |
# |
# |
|a Hoá lý
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010HH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 13000
|
994 |
# |
# |
|a KHH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|